Có 2 kết quả:

损坏 sǔn huài ㄙㄨㄣˇ ㄏㄨㄞˋ損壞 sǔn huài ㄙㄨㄣˇ ㄏㄨㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to damage
(2) to injure

Từ điển phổ thông

tổn hại, tổn thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to damage
(2) to injure